Có 2 kết quả:

小时 xiǎo shí ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ小時 xiǎo shí ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

giờ đồng hồ, tiếng đồng hồ

Từ điển Trung-Anh

(1) hour
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

giờ đồng hồ, tiếng đồng hồ

Từ điển Trung-Anh

(1) hour
(2) CL:個|个[ge4]